MODEL |
MÔ TẢ |
BỘ LỌC |
BỘ THU HỒI NHIỆT |
LƯU LƯỢNG
(M3/h) |
TÍCH HỢP ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH |
HÌNH ẢNH |
ĐỘNG CƠ |
|
LỌC CARBON |
LỌC HEPA H13 |
LỌC TĨNH ĐIỆN |
|
QUẠT THU HỒI NHIỆT ÂM TRẦN |
|
MIA-AHE(NB) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT CỘT ÁP CAO |
x |
– |
– |
x |
150-8,500 |
– |
|
AC |
LINK VÀO TRANG 1->5 |
MIA-AHE(NB/C) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT CỘT ÁP CAO |
x |
– |
– |
x |
150-8,500 |
x |
DC |
MIA-AHE(GLB) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT CỘT ÁP CAO |
x |
x |
– |
x |
150-8,500 |
– |
AC |
LINK VÀO TRANG 6->10 |
MIA-AHE(GLB/C) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT CỘT ÁP CAO |
x |
x |
– |
x |
150-8,500 |
x |
DC |
MIA-AHE(JDB) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT CỘT ÁP CAO |
x |
x |
x |
x |
150-8,500 |
– |
AC |
LINK VÀO TRANG 11->15 |
MIA-AHE(JDB/C) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT CỘT ÁP CAO |
x |
x |
x |
x |
150-8,500 |
x |
DC |
MIA-AHE(N) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT SIÊU ÊM |
x |
– |
– |
x |
150-8,500 |
– |
AC |
LINK VÀO TRANG 26->31 |
MIA-AHE(GL) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT SIÊU ÊM |
x |
x |
– |
x |
150-8,500 |
– |
AC |
MIA-AHE(JDN) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT SIÊU ÊM |
x |
x |
x |
x |
150-8,500 |
– |
AC |
QUẠT THU HỒI NHIỆT ĐẶT SÀN |
|
MIA-AHE(N) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ĐẶT SÀN |
x |
– |
– |
x |
9,000-50,000 |
– |
|
AC |
LINK VÀO TRANG 32->37 |
MIA-AHE(GL) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ĐẶT SÀN |
x |
x |
– |
x |
9,000-50,000 |
– |
AC |
MIA-AHE(JDN) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT ĐẶT SÀN |
x |
x |
x |
x |
9,000-50,000 |
– |
AC |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT GẮN TƯỜNG |
|
MIA-AHE(BGL) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT GẮN TƯỜNG |
x |
x |
– |
x |
180 |
– |
|
AC |
Link vào Catalogue |
MIA-AHE(BJD) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT GẮN TƯỜNG |
x |
x |
x |
x |
180 |
– |
AC |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT TỦ ĐỨNG |
|
MIA-AHE(L) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT TỦ ĐỨNG |
x |
x |
– |
x |
600-900 |
– |
|
AC |
Link vào Catalogue |
MIA-AHE(JDL) |
QUẠT THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT TỦ ĐỨNG |
x |
x |
x |
x |
600-900 |
– |
AC |
QUẠT ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ SIÊU ÊM |
|
MIA-(SFJ) |
QUẠT ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ SIÊU ÊM |
– |
– |
– |
– |
150-3,500 |
– |
|
AC |
Link vào Catalogue |
MIA-GL(SFJ) |
QUẠT ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ SIÊU ÊM |
x |
x |
– |
– |
150-3,500 |
– |
AC |
MIA-JD(SFJ) |
QUẠT ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ SIÊU ÊM |
x |
x |
x |
– |
150-3,000 |
– |
AC |
QUẠT LỌC KHÔNG KHÍ GẮN TƯỜNG |
|
MIA-MS(B) |
QUẠT THÔNG GIÓ GẮN TƯỜNG |
– |
– |
– |
– |
200 |
– |
|
AC |
Link vào Catalogue |
MIA-S(BGL) |
QUẠT THÔNG GIÓ GẮN TƯỜNG |
x |
x |
– |
– |
200 |
– |
AC |
MIA-S(BJD) |
QUẠT THÔNG GIÓ GẮN TƯỜNG |
x |
x |
x |
– |
200 |
– |
AC |
|
|
MF-RC(G1) |
QUẠT HÚT MÙI WC |
– |
– |
– |
– |
150-220 |
– |
|
AC |
Link vào Catalogue |
MF-RC(D1) |
QUẠT HÚT MÙI WC |
– |
– |
– |
– |
150-220 |
– |
AC |
QUẠT LY TÂM |
|
MIA-(FJX) |
QUẠT LY TÂM |
– |
– |
– |
– |
1,500-8,000 |
– |
|
|
Link vào Catalogue |
CÁC DÒNG SẢN PHẨM KHÁC |